Làm việc trong ngành công tác xã hội, dịch vụ cộng đồng và chăm sóc sức khỏe tại Úc không chỉ là một công việc, mà còn là trách nhiệm đối với sự an toàn và phúc lợi của người khác. Chính vì vậy, Úc yêu cầu nhân viên trong ngành này phải có những chứng chỉ và kiểm tra hợp pháp để đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Việc nắm rõ chứng chỉ bắt buộc và chứng chỉ bổ sung có lợi sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn, tăng cơ hội việc làm và khẳng định sự chuyên nghiệp. Cùng NextGem tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

10+ chứng chỉ cần có để làm việc trong ngành Xã hội & Chăm sóc sức khỏe tại Úc
10+ chứng chỉ cần có để làm việc trong ngành Xã hội & Chăm sóc sức khỏe tại Úc

 

Nhóm chứng chỉ / kiểm tra pháp lý do Chính phủ quản lý

1. National Police Check – Chứng chỉ kiểm tra lý lịch tư pháp toàn quốc
  • Đây là chứng chỉ xác nhận do Australian Federal Police (AFP) hoặc các tổ chức trung gian được chính phủ ủy quyền cấp, nhằm xác nhận lịch sử tiền án, tiền sự (nếu có) của bạn trên toàn nước Úc.
  • Cơ quan cấp: Cảnh sát Liên bang Úc (AFP) hoặc đơn vị được ủy quyền.
  • Cách lấy: Đăng ký online qua website của Australian Federal Police (AFP) hoặc tổ chức được uỷ quyền, cung cấp giấy tờ tùy thân, nhận kết quả qua email/bưu điện.
  • Thời hạn hiệu lực: Thường 12 tháng kể từ ngày cấp (tùy nhà tuyển dụng).
  • Chi phí: Khoảng 42 AUD.
  • Có giá trị toàn quốc, nhưng một số cơ quan/tổ chức vẫn có thể yêu cầu bản mới nếu bạn sang bang khác làm việc.
2. Working With Children Check (WWCC) – Giấy phép làm việc với trẻ em và thanh thiếu niên
  • Giấy phép nhằm đảm bảo rằng những người làm việc (trả lương hoặc tình nguyện) với trẻ em và thanh thiếu niên không có tiền án, tiền sự hoặc hành vi có thể gây rủi ro cho trẻ.
  • Cơ quan cấp: Chính phủ tiểu bang/territory (VD: Service NSW, Service VIC…).
  • Cách lấy: Đăng ký online qua website quản lý của bang, sau đó tới xác minh ID tại Service Centre theo từng bang cụ thể.
  • Thời hạn chứng chỉ: 3–5 năm tùy bang.
  • Chi phí: Khoảng từ 80–130 AUD tuỳ theo từng bang.
  • Không thể tự động dùng cho bang khác. Nếu bạn chuyển sang bang khác để làm việc với trẻ em phải xin WWCC mới tại bang đó.
3. NDIS Worker Screening Check
  • Đây là chứng chỉ kiểm tra dành cho nhân viên trong lĩnh vực hỗ trợ người khuyết tật (NDIS). Nhằm đảm bảo chỉ những người an toàn, không có nguy cơ gây hại cho người khuyết tật mới được phép làm việc hoặc tình nguyện trong lĩnh vực này.
  • Cơ quan cấp: Worker Screening Unit tại từng bang/territory.
  • Cách lấy: Đăng ký online tại cơ quan bang/territory, sau đó tới xác minh ID tại Service Centre theo từng bang cụ thể.
  • Thời hạn: 5 năm.
  • Chi phí: khoảng 80–138 AUD tuỳ theo từng bang. Ví dụ cụ thể một số bang:
    • NSW: ~80 AUD
    • VIC: ~128.20 AUD
    • QLD: ~138 AUD
    • SA: ~114 AUD
    • Có thể làm việc ở bất kỳ bang nào, miễn là nhà tuyển dụng kiểm tra thấy bạn đạt yêu cầu trong cơ sở dữ liệu chung.
4. Working with Vulnerable People Check (một số bang)
  • Đây là chứng chỉ kiểm tra bổ sung khi làm việc với người dễ tổn thương (áp dụng tại ACT, TAS, NT).
  • Cơ quan cấp: Chính quyền bang/territory tương ứng.
  • Cách lấy: Đăng ký online tại cơ quan bang/territory, sau đó tới xác minh ID tại Service Centre theo từng bang cụ thể.
  • Thời hạn: 3–5 năm tuỳ bang cấp.
  • Chi phí: khoảng từ 80–150 AUD (tùy bang).
  • Nếu chuyển sang bang khác để làm việc phải xin cấp lại chứng chỉ tại bang đó.

 

Nhóm chứng chỉ kỹ năng nghề (phải học + thi thực hành)

1. Provide First Aid (HLTAID011)
  • Đây là chứng chỉ sơ cứu cơ bản, bao gồm CPR (hồi sức tim phổi) chứng nhận rằng bạn có khả năng thực hiện sơ cứu ban đầu khi xảy ra tai nạn hoặc tình huống khẩn cấp.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức đào tạo được công nhận (Registered Training Organisation (RTO)) như St John Ambulance, Red Cross, TAFE.
  • Cách lấy: Thường là học 1 ngày (lý thuyết + thực hành).
  • Thời hạn chứng chỉ: 3 năm (CPR cập nhật mỗi 12 tháng).
  • Chi phí: khoảng từ 85–150 AUD tuỳ cơ sở cấp (một số nơi có thể là 195 AUD).
2. CPR Certificate (HLTAID009)
  • Đây là chứng chỉ hồi sức tim phổi. Xác nhận rằng bạn có khả năng đánh giá tình huống khẩn cấp khi nạn nhân ngừng thở hoặc tim ngừng đập, thực hiện hồi sức tim phổi chuẩn quốc tế trên người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh và sử dụng máy khử rung tim tự động.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức đào tạo được công nhận (Registered Training Organisation (RTO)) như St John Ambulance, Red Cross, TAFE.
  • Cách lấy: Khóa học thường là nửa ngày và thực hành trực tiếp.
  • Thời hạn chứng chỉ: 12 tháng.
  • Chi phí: khoảng 50–70 AUD tuỳ cơ sở.
3. Manual Handling Training
  • Đây là chứng chỉ/kỹ năng đào tạo về vận chuyển, nâng, kéo, đẩy bệnh nhân một cách an toàn. Nhằm giảm rủi ro chấn thương cơ xương khớp cho người làm việc trong các ngành chăm sóc sức khỏe, aged care, disability support, và dịch vụ cộng đồng.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức đào tạo được công nhận (Registered Training Organisation (RTO)) như St John Ambulance, Red Cross, TAFE hoặc các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp.
  • Cách lấy: Khóa học nửa ngày – 1 ngày tuỳ theo từng cơ sở.
  • Thời hạn chứng chỉ: 1–2 năm (tùy nhà tuyển dụng).
  • Chi phí: khoảng từ 80–120 AUD tuỳ cơ sở đào tạo.
4. Infection Control Training
  • Đây là chứng chỉ về phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn trong môi trường chăm sóc sức khỏe, người cao tuổi, người khuyết tật và dịch vụ cộng đồng. Nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh truyền nhiễm cho cả nhân viên và khách hàng.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức đào tạo được công nhận (Registered Training Organisation (RTO)) như St John Ambulance, Red Cross, TAFE hoặc các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp.
  • Cách lấy: Học trực tiếp hoặc online từ 1-2 giờ.
  • Thời hạn: Không cố định thường là 12 tháng (tùy chính sách nơi làm việc).
  • Chi phí: khoảng từ 30–70 AUD tuỳ cơ sở và tuỳ bang.
5. Medication Assistance Training
  • Đây là chứng chỉ về hỗ trợ, quản lý và cấp thuốc cho khách hàng trong môi trường chăm sóc sức khỏe và người cao tuổi tại Úc. Nhằm đảm bảo nhân viên có thể cung cấp thuốc an toàn, đúng liều, đúng cách, tuân thủ quy định pháp lý và giảm rủi ro cho người nhận dịch vụ.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức đào tạo được công nhận (Registered Training Organisation (RTO)) như St John Ambulance, Red Cross, TAFE hoặc các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp (thường tích hợp trong Cert III/IV Aged Care hoặc Community Services).
  • Cách lấy: Thời lượng học khoảng 3–6 giờ bao gồm kiểm tra lý thuyết và thực hành.
  • Thời hạn chứng chỉ: 3 năm.
  • Chi phí: khoảng từ 150–250 AUD.
6. Mental Health First Aid (MHFA)
  • Đây là chứng chỉ sơ cứu tâm lý, hỗ trợ người gặp khủng hoảng sức khỏe tâm thần. Nhằm tăng khả năng nhận biết, phản ứng và hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức được Mental Health First Aid Australia phê duyệt ví dụ như: MHFA Australia, RTOs được ủy quyền.
  • Cách lấy: Khóa học 2 ngày kết hợp thực hành.
  • Thời hạn chứng chỉ: 3 năm.
  • Chi phí: khoảng từ 200–350 AUD tuỳ cơ sở và bang.
7. Suicide Prevention Training (ASIST, safeTALK)
  • Đây là chứng chỉ đào tạo phòng chống tự tử, can thiệp khủng hoảng. Nhằm nâng cao khả năng ứng phó kịp thời trong tình huống khẩn cấp tâm lý.
  • Cơ quan cấp: Các tổ chức được Suicide Prevention Australia hoặc Mental Health First Aid Australia phê duyệt.
  • Cách lấy: Học trực tiếp 1–2 ngày.
  • Thời hạn chứng chỉ: 3 năm.
  • Chi phí: khoảng từ 120–250 AUD.
8. Child Protection Training
  • Đây là chứng chỉ đào tạo nhận biết, phản ứng với nguy cơ bạo hành trẻ em. Nhằm tạo môi trường an toàn cho trẻ em trong các tổ chức giáo dục, dịch vụ cộng đồng và chăm sóc trẻ em.
  • Cơ quan cấp: Registered Training Organisation (RTO), TAFE, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.
  • Cách lấy: Thường học 2-4 giờ
  • Thời hạn chứng chỉ: 2–3 năm tuỳ bang
  • Chi phí: khoảng từ 50–150 AUD.

Những chứng chỉ nằm trong nhóm chứng chỉ kỹ năng nghề (phải học + thực hành) có giá trị trên toàn quốc.

Vậy chứng chỉ nào bắt buộc để đủ điều kiện làm việc và chứng chỉ nào bổ sung có lợi?

Chứng chỉ bắt buộc
  • National Police Check
  • Working With Children Check (WWCC)
  • NDIS Worker Screening Check (nếu làm trong NDIS)
  • Provide First Aid (HLTAID011)
  • CPR (HLTAID009)
Chứng chỉ bổ sung có lợi
  • Manual Handling
  • Infection Control Training
  • Medication Assistance Training
  • Mental Health First Aid (MHFA)
  • Suicide Prevention Training (ASIST, safeTALK)
  • Child Protection Training

Sở hữu chứng chỉ bắt buộc là điều kiện tiên quyết để xin việc, trong khi chứng chỉ bổ sung sẽ giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn, tăng cơ hội trúng tuyển.

Nếu bạn đang hướng tới sự nghiệp trong công tác xã hội, dịch vụ cộng đồng hoặc chăm sóc sức khỏe tại Úc, hãy bắt đầu bằng cách hoàn thành chứng chỉ bắt buộc. Sau đó, đừng quên nâng cao kỹ năng với chứng chỉ bổ sung để tạo lợi thế cạnh tranh.

>> NextGem đồng hành cùng bạn trên hành trình từ chọn khóa học, thực tập, đến chuẩn bị đầy đủ chứng chỉ để tự tin bước vào thị trường lao động Úc.